--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meadow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meadow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meadow
Phát âm : /'medou/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meadow"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"meadow"
:
mad
made
mead
meadow
meadowy
meant
meat
meaty
media
meed
more...
Những từ có chứa
"meadow"
:
eastern meadowlark
meadow
meadowy
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
meadow
:
đồng cỏ, bãi cỏ