roc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roc
Phát âm : /rɔk/
+ danh từ
- chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roc":
race rack racy rag rage raj raja rake rase rash more... - Những từ có chứa "roc":
acrocarpous acrocentric aerocamera aerocarrier astrocytic atrocious atrociousness atrocity aurochs bed-rock more...
Lượt xem: 301