menace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menace
Phát âm : /menəs/
+ danh từ
- (văn học) mối đe doạ
- a menace to world peace
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
- a menace to world peace
+ ngoại động từ
- đe doạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
threat endanger jeopardize jeopardise threaten imperil peril
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menace"
Lượt xem: 852