--

menace

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menace

Phát âm : /menəs/

+ danh từ

  • (văn học) mối đe doạ
    • a menace to world peace
      mối đe doạ đối với hoà bình thế giới

+ ngoại động từ

  • đe doạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menace"
Lượt xem: 786