threaten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threaten
Phát âm : /'θretn/
+ động từ
- doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- it threatens to rain
có cơn mưa đang đe doạ
- it threatens to rain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endanger jeopardize jeopardise menace imperil peril
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threaten"
- Những từ có chứa "threaten":
life-threatening threaten threatening - Những từ có chứa "threaten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngăm đe dọa dọa nạt dọa dẫm hăm
Lượt xem: 496