--

threaten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: threaten

Phát âm : /'θretn/

+ động từ

  • doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • it threatens to rain
      có cơn mưa đang đe doạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "threaten"
Lượt xem: 484