--

meretricious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meretricious

Phát âm : /,meri'triʃəs/

+ tính từ

  • đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng
    • meretricious ornaments
      đồ trang sức hào nhoáng
  • đàng điếm; (thuộc) gái điếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meretricious"
Lượt xem: 366