specious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specious
Phát âm : /'spi:ʃəs/
+ tính từ
- chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
- specious appearance
mã ngoài bảnh bao
- specious appearance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gilded meretricious spurious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "specious":
scabious spacious specie species specious specs speiss suspicious - Những từ có chứa "specious":
specious speciousness
Lượt xem: 461