message
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: message
Phát âm : /'mesidʤ/
+ danh từ
- thư tín, điện, thông báo, thông điệp
- a wireless message
bức điện
- a message of greeting
điện mừng
- a wireless message
- việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
- to send someone on a message
bảo ai đi làm việc gì
- to send someone on a message
- lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
+ ngoại động từ
- báo bằng thư
- đưa tin, đánh điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
content subject matter substance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "message"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "message":
mage manage massage menace mesa mess message messiah messuage messy more... - Những từ có chứa "message":
commercial message message - Những từ có chứa "message" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắn di huấn gọi hồn thông điệp lá thắm điệp trống cơm
Lượt xem: 490