--

chevron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chevron

Phát âm : /'ʃevrən/

+ danh từ

  • lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chevron"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chevron"
    chaperon chevron
Lượt xem: 387