--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
missed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
missed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: missed
+ Adjective
bị tổn thất, bị bỏ sót, bị bỏ quên; không nắm được, không hiểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "missed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"missed"
:
masked
mawseed
misdeed
mist
misty
mixed
musket
mustee
mazed
missed
more...
Những từ có chứa
"missed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bước hụt
hớt hải
ba hoa
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
missed
:
bị tổn thất, bị bỏ sót, bị bỏ quên; không nắm được, không hiểu