--

mixed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixed

Phát âm : /mikst/

+ tính từ

  • lẫn lộn, pha trộn, ô hợp
    • mixed feelings
      những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)
    • mixed company
      bọn người ô hợp
    • mixed wine
      rượu vang pha trộn
  • (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác
    • to be thoroughly mixed up
      bối rối hết sức
    • to get mixed
      bối rối, lúng túng, rối trí
  • cho cả nam lẫn nữ
    • a mixed school
      trường học cho cả nam nữ
    • mixed doubles
      trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)
  • (toán học) hỗn tạp
    • mixed fraction
      phân số hỗn tạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixed"
Lượt xem: 572