mobilise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobilise
Phát âm : /'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiz/
+ động từ
- huy động, động viên
- to mobilize the army
động viên quân đội
- to mobilize the army
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobilize circulate marshal summon call up rally - Từ trái nghĩa:
demobilize demobilise demob inactivate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mobilise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mobilise":
mobilise mobilize moblike - Những từ có chứa "mobilise":
demobilise immobilise mobilise
Lượt xem: 644