--

rally

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rally

Phát âm : /'ræli/

+ danh từ

  • sự tập hợp lại
  • sự lấy lại sức
  • (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)
  • đại hội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn

+ ngoại động từ

  • tập hợp lại
  • củng cố lại, trấn tĩnh lại
    • to rally someone's spirit
      củng cố lại tinh thần của ai

+ nội động từ

  • tập hợp lại
    • to rally round the flag
      tập hợp dưới cờ
  • bình phục, lấy lại sức
    • to rally from an illness
      bình phục
  • tấp nập lại
    • the market rallied from its depression
      thị trường tấp nập trở lại
  • (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)

+ ngoại động từ

  • chế giễu, chế nhạo
    • to rally someone on something
      chế giễu ai về cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rally"
Lượt xem: 554