--

circulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulate

Phát âm : /'sə:kjuleit/

+ ngoại động từ

  • lưu hành, truyền, truyền bá
    • to circulate news
      truyền tin

+ nội động từ

  • lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
    • blood circulates in the body
      máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
  • lưu hành (tiền)
  • lan truyền
    • news circulates quickly
      tin lan truyền nhanh chóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulate"
Lượt xem: 558