circulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulate
Phát âm : /'sə:kjuleit/
+ ngoại động từ
- lưu hành, truyền, truyền bá
- to circulate news
truyền tin
- to circulate news
+ nội động từ
- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
- blood circulates in the body
- lưu hành (tiền)
- lan truyền
- news circulates quickly
tin lan truyền nhanh chóng
- news circulates quickly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobilize mobilise circle pass around pass on distribute go around spread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulate"
Lượt xem: 590