--

mock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mock

Phát âm : /mɔk/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
    • to make a mock of someone
      chế nhạo ai, chế giễu ai

+ tính từ

  • giả, bắt chước
    • mock modesty
      khiêm tốn giả
    • mock battle
      trận giả
    • mock velvet
      nhung giả

+ ngoại động từ

  • chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
  • thách thức; xem khinh, coi thường
  • lừa, lừa dối, đánh lừa
  • nhại, giả làm

+ nội động từ

  • (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mock"
Lượt xem: 426