mined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mined+ Adjective
- (khoáng sản trong lòng đất) đã được đào, khai thác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mined":
mad made maenad maid mate matey mead meed meet mend more... - Những từ có chứa "mined":
deep-mined determined determinedly mined self-determined undetermined unexamined unmined
Lượt xem: 289