mother country
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mother country
Phát âm : /'mʌðə'kʌntri/
+ danh từ
- tổ quốc, quê hương
- nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fatherland homeland motherland country of origin native land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mother country"
Lượt xem: 641