motionless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motionless
Phát âm : /'mouʃnlis/
+ tính từ
- bất động, không chuyển động, im lìm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motionless"
- Những từ có chứa "motionless":
emotionless emotionlessness motionless motionlessness - Những từ có chứa "motionless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất động lì đờ sững
Lượt xem: 496