emotionlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emotionlessness+ Noun
- sự dửng dưng, vô cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unemotionality impassivity impassiveness phlegm indifference stolidity - Từ trái nghĩa:
emotionality emotionalism
Lượt xem: 366