--

mountain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountain

Phát âm : /'mauntin/

+ danh từ

  • núi
  • (nghĩa bóng) núi, đống to
    • mountains of gold
      hàng đống vàng
    • mountains of debts
      hàng đống nợ
  • to make mountains of molehills
    • (xem) molehill
  • the mountain has brought forth a mouse
    • đầu voi đuôi chuột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountain"
Lượt xem: 688

Từ vừa tra