mountain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountain
Phát âm : /'mauntin/
+ danh từ
- núi
- (nghĩa bóng) núi, đống to
- mountains of gold
hàng đống vàng
- mountains of debts
hàng đống nợ
- mountains of gold
- to make mountains of molehills
- (xem) molehill
- the mountain has brought forth a mouse
- đầu voi đuôi chuột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mountain":
maintain montane mountain - Những từ có chứa "mountain":
cat o'-mountain catamountain coast mountains dwarf mountain pine intermountain mountain mountain ash mountain chain mountain dew mountain goat more... - Những từ có chứa "mountain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Lào Cai sơn khê sơn hệ bán sơn địa @ba cao Thanh Hoá đại ngàn bản làng rẻo cao more...
Lượt xem: 676