--

hem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hem

Phát âm : /hem/

+ danh từ

  • đường viền (áo, quần...)

+ ngoại động từ

  • viền
  • (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    • to hem in the enemy
      bao vây quân địch

+ danh từ

  • tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

+ nội động từ

  • e hèm; đằng hắng, hắng giọng
  • to hem and haw
    • nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

+ thán từ

  • hèm!, e hèm!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hem"
Lượt xem: 863