mourning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mourning
Phát âm : /'mɔ:niɳ/
+ danh từ
- sự đau buồn, sự buồn rầu
- tang; đồ tang
- to be in mourning
có tang; mặc đồ tang
- to go into mourning
để tang
- to go out of mourning; to leave off mourning
hết tang
- to be in mourning
- eye in mourning
- (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
- nails in mourning
- (thông tục) móng tay bẩn
+ tính từ
- đau buồn, buồn rầu
- (thuộc) tang, tang tóc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bereaved bereft grief-stricken grieving mourning(a) sorrowing(a) lamentation bereavement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mourning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mourning":
moorings morning mourning - Những từ có chứa "mourning":
half mourning mourning mourning-band mourning-coach mourning-paper - Những từ có chứa "mourning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
để tang đoạn tang sô gai tang chế khăn ngang tang chịu tang tang phục đồ tang chạy tang more...
Lượt xem: 617