mover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mover
Phát âm : /'mu:və/
+ danh từ
- động cơ, động lực
- prime mover
động lực đầu tiên; nguồn năng lượng
- prime mover
- người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
public mover moving company removal firm removal company proposer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mover"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mover":
member minever miniver mover mumper - Những từ có chứa "mover":
ash remover grease-remover mover remover
Lượt xem: 368