--

member

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: member

Phát âm : /'membə/

+ danh từ

  • (sinh vật học) chân, tay, chi
  • bộ phạn (của một toàn thể)
  • thành viên, hội viên
    • a member of the Vietnam Workers' Party
      đảng viên đảng Lao động Việt-nam
  • vế (của một câu, một phương trình)
  • unruly member
    • cái lưỡi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "member"
Lượt xem: 426