member
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: member
Phát âm : /'membə/
+ danh từ
- (sinh vật học) chân, tay, chi
- bộ phạn (của một toàn thể)
- thành viên, hội viên
- a member of the Vietnam Workers' Party
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- a member of the Vietnam Workers' Party
- vế (của một câu, một phương trình)
- unruly member
- cái lưỡi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
penis phallus extremity appendage fellow member
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "member"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "member":
member mover mumper - Những từ có chứa "member":
camembert chartermember church member clan member club member committee member council member crew member dismember dismemberment more... - Những từ có chứa "member" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoàn viên hội viên nghị sĩ vế con chiên nhân viên nhóm viên thất phu thành viên ủy viên more...
Lượt xem: 455