--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mucilaginous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mucilaginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mucilaginous
Phát âm : /,mju:si'lædʤinəs/
+ tính từ
(sinh vật học) nhầy
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gluey
glutinous
gummy
pasty
sticky
viscid
viscous
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
mucilaginous
:
(sinh vật học) nhầy