--

viscid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscid

Phát âm : /'visid/ Cách viết khác : (viscous) /'viskəs/

+ tính từ

  • sền sệt, lầy nhầy, nhớt
    • a viscid ink
      một thứ mực sền sệt
  • dẻo, dính
    • a viscid substance
      một chất dính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscid"
Lượt xem: 434