cloudy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloudy
Phát âm : /'klaudi/
+ tính từ
- có mây phủ, đầy mây; u ám
- cloudy sky
bầu trời đầy mây
- cloudy sky
- đục, vẩn
- a cloudy liquid
chất nước đục
- a cloudy diamond
viên kim cương có vẩn
- a cloudy liquid
- tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
- buồn bã, u buồn (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloudy"
Lượt xem: 1119