mundane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mundane
Phát âm : /'mʌndein/
+ tính từ
- (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục
- mundane joys
những thú vui trần tục
- mundane joys
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
terrene terrestrial everyday quotidian routine unremarkable workaday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mundane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mundane":
methane montane mundane - Những từ có chứa "mundane":
antemundane extramundane intermundane mundane supermundane supramundane
Lượt xem: 880