--

workaday

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workaday

Phát âm : /'sə:kədei/

+ tính từ

  • thường ngày
    • workaday clothes
      quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
  • tầm thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "workaday"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "workaday"
    workaday workday
Lượt xem: 333