quotidian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quotidian
Phát âm : /kwɔ'tidiən/
+ tính từ
- hằng ngày
- tầm thường
+ danh từ
- (y học) sốt hằng ngày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
everyday mundane routine unremarkable workaday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quotidian"
Lượt xem: 549