musk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: musk
Phát âm : /mʌsk/
+ danh từ
- xạ hương
- hươu xạ
- mùi xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "musk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "musk":
mace mag mage magi magus make manse mash mask mass more... - Những từ có chứa "musk":
musk musk-cat musk-deer musk-ox musk-pear musk-rat musk-scented musket musketeer musketry more... - Những từ có chứa "musk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xạ hương bò xạ cầy hương
Lượt xem: 214