--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
musky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
musky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: musky
Phát âm : /'mʌski/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có mùi xạ, thơm như xạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "musky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"musky"
:
make
mangy
mash
mask
mass
massy
mazy
meek
mesa
mesh
more...
Những từ có chứa
"musky"
:
musky
musky-scented
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
musky
:
có mùi xạ, thơm như xạ