mutton chop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutton chop
Phát âm : /'mʌtn'tʃɔp/
+ danh từ
- sườn cừu
- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sideburn burnside side-whiskers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutton chop"
Lượt xem: 622