mutton-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutton-headed
Phát âm : /'mʌtn'hedid/
+ tính từ
- ngu đần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutton-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutton-headed":
mutton-head mutton-headed - Những từ có chứa "mutton-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoi quẩn bêu nắng bộp chộp cừu đinh khuy quẫn trí cỏ bạc đầu ngu muội ngu si more...
Lượt xem: 279