surd
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surd
Phát âm : /sə:d/
+ tính từ
- (toán học) vô tỉ
- surd root
căn vô tỉ
- surd root
- (ngôn ngữ học) không kêu (âm)
+ danh từ
- (toán học) số vô tỉ
- (ngôn ngữ học) âm không kêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surd"
Lượt xem: 601