nasal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nasal
Phát âm : /'neizəl/
+ tính từ
- (thuộc) mũi
- a nasal sound
âm mũi
- to suffer from nasal cartarh
bị viêm chảy mũi
- a nasal sound
+ danh từ
- âm mũi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adenoidal pinched rhinal nasal bone os nasale nasal consonant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nasal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nasal":
nasal nuchal - Những từ có chứa "nasal":
deviated nasal septum nasal nasalise nasality nasalization nasalize orinasal subnasal
Lượt xem: 713