--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
natation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
natation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: natation
Phát âm : /nei'teiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự bơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "natation"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"natation"
:
natation
nation
notation
notion
nutation
Những từ có chứa
"natation"
:
cognatation
natation
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
natation
:
sự bơi