negation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negation
Phát âm : /ni'geiʃn/
+ danh từ
- sự phủ định, sự phủ nhận
- sự cự tuyệt, sự từ chối
- sự phản đối
- sự không tồn tại
- vật không có
- cái tiêu cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "negation":
negation negotiation nekton nictation - Những từ có chứa "negation":
abnegation denegation negation self-abnegation
Lượt xem: 476