--

nervate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nervate

Phát âm : /'nə:veit/

+ tính từ

  • (thực vật học) có gân (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nervate"
Lượt xem: 165