normal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: normal
Phát âm : /'nɔ:məl/
+ tính từ
- thường, thông thường, bình thường
- normal temperature
độ nhiệt bình thường
- normal temperature
- tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác
- normal function
hàm chuẩn tắc
- normal function
- (toán học) trực giao
+ danh từ
- tình trạng bình thường, mức bình thường
- situation returns to normal
tình hình trở lại bình thường
- situation returns to normal
- (toán học) pháp tuyến
- (vật lý) lượng trung bình
- (y học) thân nhiệt bình thường
- (hoá học) dung dịch đương lượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
convention pattern rule formula - Từ trái nghĩa:
abnormal paranormal unnatural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "normal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "normal":
normal normally - Những từ có chứa "normal":
abnormal abnormalcy abnormality congenital abnormality normal normalcy normalise normality normalization normalize more... - Những từ có chứa "normal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình thường hoá bình thường chiêu an thông thường đằng thằng quần áo
Lượt xem: 1064