--

pattern

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pattern

Phát âm : /'pætən/

+ danh từ

  • kiểu mẫu, gương mẫu
    • a pattern of virtues
      một kiểu mẫu về đức hạnh
  • mẫu hàng
    • pattern card
      bia dán mẫu hàng
  • mẫu, mô hình, kiểu
    • a bicycle of an old pattern
      cái xe đạp kiểu cũ
  • mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)
  • (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh
  • (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá

+ ngoại động từ

  • (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu
  • trang trí bằng mẫu vẽ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pattern"
Lượt xem: 705