formula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formula
Phát âm : /'fɔ:mjulə/
+ danh từ, số nhiều formulas, formulae
- thể thức, cách thức
- công thức
- a mathematical formula
công thức toán
- a chemical formula
công thức hoá học
- a mathematical formula
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rule convention normal pattern chemical formula recipe expression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "formula":
firmly formal formula formulae - Những từ có chứa "formula":
empirical formula formula formulae formulaic formularise formularization formularize formulary formulate formulated more...
Lượt xem: 1575