nucleus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nucleus
Phát âm : /'nju:kliəs/
+ danh từ, số nhiều nuclei
- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) nhân (tế bào)
- (thực vật học) hạch (của quả hạch)
- (vật lý) hạt nhân
- atomic nucleus
hạt nhân nguyên t
- atomic nucleus
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lens nucleus core core group cell nucleus karyon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nucleus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nucleus":
nucellus nucleolus nucleus - Những từ có chứa "nucleus":
dentate nucleus nucleus pronucleus - Những từ có chứa "nucleus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạch dự trữ
Lượt xem: 937