obfuscation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obfuscation
Phát âm : /,ɔbfʌs'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội
- sự làm hoang mang, sự làm bối rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mystification bewilderment puzzlement befuddlement bafflement bemusement
Lượt xem: 436