puzzlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puzzlement
Phát âm : /'pʌzlmənt/
+ danh từ
- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bewilderment obfuscation befuddlement mystification bafflement bemusement
Lượt xem: 374