oblique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblique
Phát âm : /ə'bli:k/
+ tính từ
- xiên, chéo, chếch
- an oblique come
hình nón xiên
- an oblique come
- cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
- oblique means
thủ đoạn quanh co
- oblique means
- (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
- (ngôn ngữ học) gián tiếp
- oblique case
cách gián tiếp
- oblique case
+ nội động từ
- xiên đi
- (quân sự) tiển xiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblique"
Lượt xem: 858