--

obscene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obscene

Phát âm : /ɔb'si:n/

+ tính từ

  • tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm
    • obscene pictures
      tranh khiêu dâm
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obscene"
  • Những từ có chứa "obscene" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tà dâm tục tĩu
Lượt xem: 786