obstruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstruction
Phát âm : /əb'strʌkʃn/
+ danh từ ((cũng) obstructive)
- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc
- sự cản trở, sự gây trở ngại
- trở lực, điều trở ngại
- sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
- (y học) sự tắc (ruột...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obstacle blockage obstructor obstructer impediment impedimenta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstruction"
- Những từ có chứa "obstruction":
obstruction obstructionism obstructionist - Những từ có chứa "obstruction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai thông trở ngại
Lượt xem: 528