--

obturate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obturate

Phát âm : /'ɔbtjuəreit/

+ ngoại động từ

  • đút nút, lắp, bịt, hàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obturate"
Lượt xem: 485