--

obstruct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstruct

Phát âm : /əb'strʌkt/

+ ngoại động từ

  • làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
    • to obstruct truffic
      làm nghẽn giao thông
  • ngăn, che, lấp, che khuất
  • cản trở, gây trở ngại
    • to obstruct someone's proggress
      cản trở sự tiến bộ của ai
    • to obstruct someone's activity
      gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
  • (y học) làm tắc

+ nội động từ

  • phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstruct"
Lượt xem: 564