--

obdurate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obdurate

Phát âm : /'ɔbdjurit/

+ tính từ

  • cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
  • ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obdurate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "obdurate"
    obdurate obturate
Lượt xem: 649